日常用语 1. Xin chào 您好 Chào anh 哥哥你好 2. Chào ngô先生您好 Chào chị 姊姊妳好3. Chào cô 小姐妳好 Chào em 妹妹 ,弟弟你好4. Anh kh e kh ng ỏô好、谢谢 Kho , cám nẻơ 你好吗 5. V n thngẫườ还好 Kh ng kh e l môỏắ 不是很好6. T m bi tạệ 再見 H n g p l iẹặạ 再会7.n c măơ 吃飯 ph , mì , búnở河粉 , 面 , 米粉8. u ng ncốướ 喝水 9. cà-phê , trà , nc trái c yướâ 咖啡 , 茶 , 果汁10. tr mă 百 ngàn 千 mi ngànườ十千 ngđồ元11. Cái này bao nhiêu ti n ề这个多少钱12. Cái này giá 299 ngđồ 這個價錢 299 元13.t quáđắ 很贵喔 rẻ quá 好便宜喔14. B t t chút c kh ng ớặôđượô 降價一点可以吗 15. Kh ng c uôđượđâ 不行啊 / 不可以啊16. B t anh 10 ngớđồ降價 10 元17. Tính r anh 10 ngẻđồ便宜你 10 元18. Cám nơ 谢谢19. Kh ng có chiô 不用谢20.ng khách sáoĐừ不客气21. Xin l iỗ 对不起22. Kh ng sao uôđâ 沒关系23. Kh ng saoô沒事24. mu n :ố 想要 25. T i mu n n mìôốă 我想吃面26. T i mu n u ng ncôốốướ 我想喝水27. T i mu n i nhà v sinhôốđệ 我想上厕所28. Làm n cho t i m t t phơôộôở 麻烦給我一碗河粉29. Làm n cho t i mn c y dùơôượâ /cái ô 麻煩給我借(借我)雨傘30. Làm n cho t i h i , nhà v sinh u ơôỏệở đâ 麻烦、请问,厕所在哪里31. ng kiaỞ đằ 在那边32. Anh n c m ch a ăơư 你吃饭了沒有33.n r iăồ 吃了34. ch aư 还沒有35. Anh thích n gì ă 你喜爱吃什么36. T i thích n ph bòôăở我喜爱吃牛肉河粉37. T iô 我 Anh / ngô 你/您 c / ch / bàôị 妳/姐姐/您 em 她/他38. anh y ấ( nhả) / ng y ôấ( ngổ) 他们39. c y ô ấ(cổ) / chị y ấ(chỉ) / bà yấ 她们40. em yấ 他/她 (指比你小的弟弟妹妹)41. anh y là giáo viênấ 他是教...