合同编号(Số):HN-H F EX5 4 1 越南社会主义共与国 独立—自由-幸福 CỘ N G H Ò A XÃ HỘ I CHỦ NGHĨ A VIỆT N AMĐộc lập – T ự do – Hạnh p hú c ———--——-———————-劳 动 合 同H ỢP ĐỒ NG L A O ĐỘ N G(根据社会与伤兵劳动局颁布于 200 3年 0 9月 22 日第 21/20 0 3/T T-BLDT BX H 号通知制定)(Ban hành th e oThô ng tư số 2 1/2 003/T T-BLD T BX H ngà y 2 2/09/2025 củ a Bộ Lao Động – Thươn g b in h và xã hội)甲方: 国籍: 中国 Bên A: Q u ố c tịch: Tru n g Quố c 经营地址: Địa chỉ kinh d oan h: tỉnh Hả i Dươn g , Vi ệt Nam 行业名称:公路 法人代表: T ê n ngành: Đườ n g bộ Đại diện: 乙方: 性别: 男 国籍: 越南 Bên B: G iới tính: Nam Quố c tị c h:V iệ t N am 出生年月:1 家庭地址:定祥 , 安定县 , 清化 省 Sinh năm: 1 98 3 ﻩĐị a chỉ:Đ ị n h T ư ờ n g, Hu y ện Yên Đị n h, T h a nh Hóa 身份证号码: 17 颁发时间:2 011 - 11— 0 9 颁发地: 清化 Số CMT N D: 17________ Cấp ngày: 2025- 11 - 0 9 Tạ i: Tha nh Hóa 甲、乙双方本着自愿、平等、协商得原则,签订本合同,确立劳动关系,明确双方得权利、义务,并共同遵守履行:T r ê n ng u y ên tắc t ự n g uyện, b ì n h đẳng, ha i bên th ỏ a th u ận ký kế t hợp đồ n g, x ác lập q u an h ệ l ao động, xác định q uy ền lợi và n g hĩa v ụ của hai bên, cam kết c ùng thực hiện đúng n hững đ i ều khoản sau đây.第一条:合同有效期及工作内容Điều 1: T hời gian và n ội dung làm v iệc của hợp đồn g1、劳动合同时间: 1 年,自 09 日 1 2 月 2 0 1 1 年到 09 日 1 2 月 2025 年,试用期:自 09 日 1 2 月 2 0 11 年到 08 日 ...