% ,phần trăm 1/2 ,một phần hai 2/3 ,hai phần ba 4/5 ,bốn phần năm à ,嗎? ạ ,(有肯定或疑問意味的語末助詞) ác tính , 惡性 ( 指病變) ai ,誰 ai ai ,人人 ai cũng ,每個人 a-lô ,哈囉 ám sát ,暗殺 an ninh ,安寧 治安 an toàn ,安全 án treo ,緩刑 anh ,你(男姓) ảnh ,照片 anh ấy ,他 anh họ ,表哥 anh hùng ,英雄 ảnh hưởng ,影響 Anh ngữ ,英語 Anh quốc ,英國 anh trai ,哥哥 Anh văn ,英文 áo ,衣 上衣 áo cưới ,婚紗 áo khoác ,外套 áo len ,汗衫 áo mũ ,衣帽 áo ngủ ,睡衣 áo sơ mi ,襯衫 áp dụng ,適用 採用 áp lực ,壓力 áp phích ,宣傳畫 ATM (=máy rút tiền tự động),自動提款機 axít ,酸 áy náy ,侷促不安 ăn ,吃 ăn cắp ,偷取 ăn cơm ,吃飯 ăn cưới ,吃喜酒 ăn chay ,吃素 ấm ,暖和 ấm áp ,溫和 溫暖 ấm cúng ,溫暖(房間) âm đạo ,陰道 âm lịch ,陰曆 âm mưu ,陰謀 âm nhạc ,音樂 ấn ,按下 ân ái ,恩愛 作愛 ấn tượng ,印象 ấp ,村 âu yếm ,疼愛 鍾愛 ba ,三 bà , 婆 女士 年長的女性 bà ấy ,她 bà con ,親戚 ba lăm ,三十五 ba mẹ ,父母 ba mốt ,三十一 bà nội ,祖母 bà ngoại ,外祖父 bạc ,銀 bác bỏ ,駁斥 bác gái ,伯母 bác sĩ ,醫生 bác trai ,伯父 baht ,泰銖 bài ,課 堂(演講) 首 篇(詩 歌 習題 告) bài báo ,文章 bãi biển ,海灘 bãi đỗ xe ,停车场 bài hát ,歌曲 bài tập ,練習 bài thơ ,詩 bàn ,桌子 bán ,賣 出售 bạn ,朋友 您 bạn bè ,朋友 bàn cân ,秤 bạn cùng lớp , 同 班 同 學 Bàn chải ,牙刷 Bàn chải sạc điện , 電 動牙 刷 ban đầu ,起頭 開頭 ban đêm ,晚上 bạn đọc ,讀者 bản đồ ,地圖 bán đồ ,地圖 bạn gái ,女朋友 bàn ghế ,桌椅 bán giảm ,減價出售 ban hành ,頒行 bạn học ,同學 bản kê khai ,登記表 bán lẻ ,零售 ban ngày ,白天 bạn nhỏ ,小朋友 bàn ...