电脑桌面
添加小米粒文库到电脑桌面
安装后可以在桌面快捷访问

中国人学越南语第一册单词

中国人学越南语第一册单词_第1页
1/6
中国人学越南语第一册单词_第2页
2/6
中国人学越南语第一册单词_第3页
3/6
中国人学越南语第一册单词(5 页)Good is good, but better carries it.精益求精,善益求善。第一课Xin chào 你好 anh 你(男) tôi 我 chị 你(女) em 你(男女皆可) có 有 kh eỏ 好 không 吗,不 r tấ 很 c m nảơ谢谢 cũng 也 hôm nay 今日 ngày mai 昨天 đi làm 上班 đ n/l i ếạ 来 t m bi tạệ 再见,再会 第二课Anh yấ 他 ch yị ấ 她 h , chúng nóọ他们 chúng tôi 我们 các anh 你们 các chị你们(女) ba, bố 爸爸 má, mẹ 妈妈 đ uề都 và 和 công vi cệ 工作 b nậ忙 ngh ng iỉơ 休息 hôm qua 昨天 làm 作,办 gì/ cái gì 什么 th nàoế怎么样 第三课M tộ 一 hai 二 ba 三 b nố四 năm 五 sáu 六 b yả 七 tám 八 chin 九 miườ十 không 零 mi m tườộ 十一 mi lămườ十五 hai mi m tươố 二十一 chin miươ chin 九十九 xin h i/ cho h iỏỏ 请问 ngày 号,日 tháng 月 năm 年 sinh nh tậ生日 c aủ 的 là 是 ai 谁 m yấ 几 第四课Tên/tên là 叫 họ 姓 quen/quen bi tế 认识 quý danh 贵姓 vui 兴奋 đcượ 得 ch yị ấ 她 này 这 kia, đó 那 ngiườ 人 bác sĩ 医生 giáo viên 老师 giám đ cố经理 công ty 公司 chờ 等 m t chútộ一会,一下 b nạ朋友 b nh vi nệệ医院 第五课Gi i thi uớệ介绍 đi 去 đâu 哪里,哪儿 ở 在(什么地方) nhà 家,家庭 m iờ 请 vào 进 ng iồ 坐 c a hàngử商店 mua 买 đồ 东西 thăm 看望,探望 nghe 听 nh cạ 音乐 ký túc xá 宿舍 phòng h cọ 教室 về 回 đ ng nghi pồệ同事 第六课Thứ 星期 tu nầ一星期(七天) bu iổ sáng 上午 bu i ổ chi uề下午 bu i t iổố 晚上 vi t thếư 写信 truy n hình/ ti viề电视 nhà sách 书店 nhà hàng 饭店 siêu thị 超级市场 mà 嘛 ngân hàng 银行 g i ti nửề存钱 rút ti nề取钱 thích 喜爱 thngườ常常 đ c, xemọ看 第七课Anh 哥哥 chị 姐姐 em trai 弟弟 em gái 妹妹 t...

1、当您付费下载文档后,您只拥有了使用权限,并不意味着购买了版权,文档只能用于自身使用,不得用于其他商业用途(如 [转卖]进行直接盈利或[编辑后售卖]进行间接盈利)。
2、本站所有内容均由合作方或网友上传,本站不对文档的完整性、权威性及其观点立场正确性做任何保证或承诺!文档内容仅供研究参考,付费前请自行鉴别。
3、如文档内容存在违规,或者侵犯商业秘密、侵犯著作权等,请点击“违规举报”。

碎片内容

中国人学越南语第一册单词

确认删除?
VIP
微信客服
  • 扫码咨询
会员Q群
  • 会员专属群点击这里加入QQ群
客服邮箱
回到顶部