电脑桌面
添加小米粒文库到电脑桌面
安装后可以在桌面快捷访问

中越文劳动合同样本

中越文劳动合同样本_第1页
1/2
中越文劳动合同样本_第2页
2/2
合同编号(Số):HN-HF EX5 宝俪(越南)涂料有限公司Cong Ty Tnhh Bao Li Viet Nam劳 动 合 同HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG甲方: 国籍: Bên A: Quốc tịch: 经营地址: Địa chỉ kinh doanh: 行业名称: 法人代表: Tên ngành: Đại diện: 乙方: 性别: 国籍: Bên B: Giới tính: Quốc tịch: 出生年月: 家庭地址: Sinh năm: Địa chỉ: 身份证号码: 颁发时间: 颁发地: Số CMTND: ________ Cấp ngày: Tại: 甲、乙双方本着自愿、平等、协商的原则,签订本合同,确立劳动关系,明确双方的权利、义务,并共同遵守履行:Trên nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng, hai bên thỏa thuận ký kết hợp đồng, xác lập quan hệ lao động, xác định quyền lợi và nghĩa vụ của hai bên, cam kết cùng thực hiện đúng những điều khoản sau đây.第一条:合同有效期及工作内容Điều 1: Thời gian và nội dung làm việc của hợp đồng1、劳动合同时间: 年,自 日 月 年到 日 月 年,试用期:自 日 月 年到 日 月 年。Thời gian hiệu lực của hợp động lao động: 1 năm, thời gian từ ngày tháng năm đến ngày tháng năm .Thử việc: từ ngày tháng năm đến ngày tháng năm 。2、工作地点: 。 Nơi làm việc: 。3、职务: 。 Chức vụ: 4、工作内容: 。 Công việc phải làm: 甲方有权视营运状况与乙方协商调整工作部门、职位、内容及地点.乙方有反映本人意见的权利, 但未经甲方批准,必须服从。Theo tình hình kinh doanh cụ thể, bên A có quyền thỏa thuận với bên B để điều chỉnh bộ phận công tác, chức vụ, nội dung và địa điểm làm việc của bên B. Bên B có quyền phản ánh ý kiến của mình, nhưng nếu chưa được phê chuẩn của bên A thì bên B cũng phải tuân theo quy định vốn có。第二条:工作制度Điều 2: Chế độ làm việc1、工作时间:原则每月休息 天,加班依雇主生产安排。Thời gian làm...

1、当您付费下载文档后,您只拥有了使用权限,并不意味着购买了版权,文档只能用于自身使用,不得用于其他商业用途(如 [转卖]进行直接盈利或[编辑后售卖]进行间接盈利)。
2、本站所有内容均由合作方或网友上传,本站不对文档的完整性、权威性及其观点立场正确性做任何保证或承诺!文档内容仅供研究参考,付费前请自行鉴别。
3、如文档内容存在违规,或者侵犯商业秘密、侵犯著作权等,请点击“违规举报”。

碎片内容

中越文劳动合同样本

确认删除?
VIP
微信客服
  • 扫码咨询
会员Q群
  • 会员专属群点击这里加入QQ群
客服邮箱
回到顶部