看不起/看得起: Xem thng / Xem tr ng.ườọ来不及/来的及: Kh ng k p / k p.ôịị用不着/用得着: Kh ng c n / C n ph i. ôầầả不要紧: Kh ng h gì, kh ng sao. ôềô说不定: Kh ng ch ng là, có th là. ôừể不敢当: Kh ng dám. ô不用说: Kh ng c n nói. ôầ不一定: Ch a h n. ưẳ不得不: ành ph i. Đả不一会儿: Ch ng m y ch c. ẳấố不好意思: Th t x u h , th t ng i quá. ậấổậạ不是吗: Kh ng ph i sao. ôả算了: Xong r i, th i. ồô得了: Th i / r i. ôĐủồ没事儿: Kh ng sao, kh ng vi c gì. ôôệ看样子: Xem ra, xem ch ng. ừ有的是: Có v kh i. ôố了不起: Gi i l m, khá l m, ghê g m. ỏắắớ没什么: Kh ng sao, kh ng có gì. ôô越来越: Càng ngày càng. 好容易/好不容易:Khó kh n l m, Kh ng d gì. ăắôễ哪知道/谁知道: u bi t, nào ng / Ai bi t, ai ng .Đâếờếờ闹着玩儿: ùa vui, true ch c / ùa ch i. ĐọĐơ 闹笑话/出洋相: Làm trò ci / m t m t. ườĐểấặ开夜车: Làm vi c êm. ệđ打交道: Giao thi p, i l i, k t giao. ệđạế出难题: G y khó d , g y tr ng i. âễâởạ打招呼: H i th m / Th ng báo. ỏăô碰钉子: V p ph i inh. ấảđ伤脑筋: Hao t n t m tri. ổâ走后门: i c a sau. Đử走弯路: i ng vòng. Đđườ有两下子: Có b n l nh. ảĩ不象话: Kh ng ra gì. ô不在乎: Kh ng t m, kh ng . ôđểâôđể ý无所谓: Kh ng th nói là… / Kh ng sao c . ôểôả不由得: Khi n kh ng th / B t giác, kh ng kim ếôểấôn i. ổ别提了: ng nói n n a, ng c p n Đừđếữđừđềậđến a. ữ没说的: Kh ng c n ph i nói, kh i ph i nói / ôầảỏả可不/可不是: úng v y. Đậ可也是: Có l th . ẽế吹了: H ng r i, th i r i. ỏồôồ不见得: Kh ng ch c, ch a h n. ôắưẳ对得起: X ng áng. ...